過渡期
[Quá Độ Kỳ]
かとき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
giai đoạn chuyển tiếp
JP: 教育制度は過渡期にある。
VI: Hệ thống giáo dục đang trong giai đoạn chuyển tiếp.