1. Thông tin cơ bản
- Từ: 過失致死
- Cách đọc: かしつちし
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp luật)
- Nghĩa khái quát: gây chết người do sơ suất/thiếu cẩn trọng (không cố ý)
- Độ trang trọng: trang trọng; dùng trong ngữ cảnh pháp lý, tin tức pháp đình
2. Ý nghĩa chính
過失致死 là hành vi dẫn đến chết người do quá thất (sơ suất, bất cẩn), không có ý định giết người. Thường gặp trong cụm: 過失致死罪(tội danh), 過失致死容疑(tình nghi), 過失致死で起訴(truy tố vì gây chết do sơ suất).
3. Phân biệt
- 過失致死: hậu quả chết người do sơ suất.
- 故意(こい)による殺人: giết người có chủ ý → bản chất pháp lý khác hẳn.
- 過失致傷: gây thương tích do sơ suất; nếu dẫn đến chết người thì là 過失致死.
- 業務上過失致死: gây chết do sơ suất trong khi thực hiện công việc; cách gọi pháp lý có thể thay đổi theo thời kỳ và lĩnh vực (ví dụ lái xe có khung tội danh riêng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong tin pháp luật: 過失致死容疑で逮捕/書類送検/起訴.
- Trong tranh tụng: 過失致死の成否/注意義務違反/因果関係を争う.
- Trong học thuật: 構成要件(注意義務, 予見可能性, 回避可能性 など)を検討.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 過失致死罪 |
Liên quan |
Tội gây chết người do sơ suất |
Tên tội danh trong luật hình sự. |
| 過失致傷 |
Liên quan |
Gây thương tích do sơ suất |
Khi hậu quả là thương tích. |
| 故意犯 |
Đối lập |
Tội phạm cố ý |
Đối lập với tội phạm do sơ suất (過失犯). |
| 業務上過失 |
Liên quan |
Sơ suất trong công việc |
Ngữ cảnh nghề nghiệp, tiêu chuẩn cẩn trọng cao hơn. |
| 因果関係 |
Khái niệm pháp lý |
Quan hệ nhân quả |
Yếu tố cấu thành khi xác định trách nhiệm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 過失(かしつ: sơ suất, bất cẩn)+ 致(ち: gây, dẫn đến)+ 死(し: chết)→ 過失致死.
- Kanji: 過(qua, quá mức)+ 失(thất, lỗi); 致(trí, gây ra); 死(tử, cái chết).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch sang tiếng Việt, “gây chết người do sơ suất” là cách tự nhiên và sát nghĩa. Trong lập luận pháp lý, trọng tâm thường nằm ở “nghĩa vụ chú ý”, “khả năng dự đoán” và “khả năng tránh hậu quả”. Vì khác bản chất với hành vi cố ý, mức hình phạt và cách đánh giá lỗi cũng khác.
8. Câu ví dụ
- 過失致死容疑で書類送検された。
Hồ sơ đã được chuyển công tố với nghi vấn gây chết người do sơ suất.
- 被告は過失致死の成立を争っている。
Bị cáo đang tranh luận về việc có cấu thành tội gây chết người do sơ suất hay không.
- 検察は過失致死で起訴した。
Công tố đã truy tố về tội gây chết người do sơ suất.
- 故意ではなく過失致死に当たると判断された。
Được phán định là không cố ý mà thuộc gây chết người do sơ suất.
- 弁護側は注意義務違反がなく過失致死は成立しないと主張した。
Phía bào chữa cho rằng không vi phạm nghĩa vụ chú ý nên không cấu thành tội gây chết do sơ suất.
- 業務上の過失により過失致死が問われた。
Bị truy cứu vì gây chết người do sơ suất trong khi thực hiện công việc.
- 裁判所は因果関係を認め過失致死を認定した。
Tòa công nhận quan hệ nhân quả và xác định có tội gây chết do sơ suất.
- 事故後に過失致死の可能性を視野に入れて捜査が進められた。
Sau tai nạn, cuộc điều tra được tiến hành với khả năng có tội gây chết do sơ suất.
- 本件は過失致死ではなく過失致傷にとどまると評価された。
Vụ này được đánh giá là chỉ dừng ở gây thương tích do sơ suất, không phải gây chết người.
- 注意喚起を怠れば過失致死に問われるリスクがある。
Nếu lơ là cảnh báo, có nguy cơ bị truy cứu gây chết người do sơ suất.