過剰防衛 [Quá Thừa Phòng Vệ]
かじょうぼうえい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự vệ quá mức hoặc không chính đáng

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Thừa dư thừa
Phòng ngăn chặn; bảo vệ; bảo vệ; chống lại
Vệ phòng thủ; bảo vệ