Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
過剰虹
[Quá Thừa Hồng]
かじょうにじ
🔊
Danh từ chung
cầu vồng thừa
Hán tự
過
Quá
làm quá; vượt quá; lỗi
剰
Thừa
dư thừa
虹
Hồng
cầu vồng