Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
過剰投資
[Quá Thừa Đầu Tư]
かじょうとうし
🔊
Danh từ chung
đầu tư quá mức
Hán tự
過
Quá
làm quá; vượt quá; lỗi
剰
Thừa
dư thừa
投
Đầu
ném; vứt bỏ; từ bỏ; lao vào; tham gia; đầu tư vào; ném; từ bỏ; bán lỗ
資
Tư
tài sản; vốn