過剰利益 [Quá Thừa Lợi Ích]
かじょうりえき

Danh từ chung

lợi nhuận dư thừa

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Thừa dư thừa
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Ích lợi ích; thu lợi; lợi nhuận; ưu thế