過剰人口 [Quá Thừa Nhân Khẩu]
かじょうじんこう

Danh từ chung

dân số dư thừa

JP: たいていの発展はってん途上とじょうこく過剰かじょう人口じんこうくるしんでいる。

VI: Hầu hết các nước đang phát triển đều đang gặp khó khăn với vấn đề dân số quá đông.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

現在げんざいもっとも深刻しんこく問題もんだい人口じんこう過剰かじょう問題もんだいである。
Vấn đề nghiêm trọng nhất hiện nay là vấn đề quá dân số.

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Thừa dư thừa
Nhân người
Khẩu miệng