過ぎ [Quá]

すぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

quá khứ; sau

JP: 10時じゅうじぎには電話でんわをしないでください。

VI: Xin đừng gọi điện sau 10 giờ.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quá (nhiều); quá- (ví dụ: ăn)

JP: スピードのぎは危険きけんです。

VI: Lái xe quá tốc độ là nguy hiểm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぎるな。
Đừng ăn quá nhiều.
ぎた。
Tôi đã ăn quá nhiều.
ぎよ。
Bạn đã uống quá nhiều rồi đấy.
かんがぎだよ。
Bạn suy nghĩ quá nhiều rồi đấy.
夏休なつやすみがぎた。
Kỳ nghỉ hè đã qua.
やりぎだぞ。
Bạn làm quá rồi đấy.
なつぎた。
Mùa hè đã qua.
ややこしぎる!
Rắc rối quá!
しずぎる。
Quá yên tĩnh.
やりぎないで。
Đừng làm quá.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 過ぎ
  • Cách đọc: すぎ
  • Loại từ: Danh từ; hậu tố danh hóa (gốc từ động từ 過ぎる)
  • Nghĩa khái quát: **sự quá mức; quá…; sau, quá (một thời điểm/mốc)**
  • Hán tự: 過 (vượt quá, đi qua)

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: “quá mức” khi gắn sau danh/động từ ở dạng liên kết: 食べ過ぎ (ăn quá), 飲み過ぎ (uống quá), 言い過ぎ (nói quá).
- Nghĩa 2: “quá/sau (một thời điểm, số tuổi, số giờ…)”: 三時過ぎ (quá 3 giờ), 二十歳過ぎ (hơn 20 tuổi).
- Lưu ý: 過ぎ là danh/tiếp tố; động từ là 過ぎる (quá, vượt; trôi qua). Mẫu ngữ pháp nổi tiếng: 〜に過ぎない (chỉ là…) thuộc về 過ぎる ở dạng phủ định.

3. Phân biệt

  • 過ぎ (danh hóa) vs 過ぎる (động từ): 食べ過ぎ (việc ăn quá) ↔ 食べ過ぎる (ăn quá).
  • 行き過ぎ vs 通り過ぎ: cả hai là “đi quá/đi lố”; 行き過ぎ nhấn mạnh mức độ/quá đà (hành vi, phát ngôn); 通り過ぎ là “đi ngang qua, vượt qua”.
  • “Sau giờ” dùng 過ぎ: 三時過ぎ; trái nghĩa gần nghĩa thời gian: 三時前 (trước 3 giờ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ/ danh từ + 過ぎ: 飲み過ぎ, 使い過ぎ, 期待し過ぎ.
  • Thời gian/tuổi + 過ぎ: 正午過ぎ, 三十分過ぎ, 三十歳過ぎ.
  • Văn phong: dùng được cả đời thường và văn viết; “〜に過ぎない” là cấu trúc mang sắc thái hạ thấp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
過ぎる(すぎる) Liên quan (động từ) Quá, vượt; trôi qua Gốc động từ tạo danh từ 過ぎ
超過(ちょうか) Gần nghĩa Vượt quá Trang trọng, kỹ thuật
行き過ぎ Gần nghĩa Quá đà Sắc thái phê bình hành vi/ngôn từ
通り過ぎ Liên quan Đi vượt qua Chỉ chuyển động vật lý
足りない Đối nghĩa (ý niệm) Thiếu, không đủ Đối lập với “quá nhiều”
前(まえ) Đối nghĩa (thời gian) Trước Ba giờ前 ↔ 三時過ぎ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 過: bộ 辶 (sước, đi lại) + phần âm/ý gợi “qua/qua lố” → nghĩa “đi qua, vượt quá”.
  • Tách nghĩa: “đi quá mức/qua khỏi mốc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi danh hóa bằng 過ぎ, câu văn gọn và tự nhiên hơn: 仕事のし過ぎ (làm việc quá nhiều), 塩の入れ過ぎ (cho quá tay muối). Với thời gian, “〜過ぎ” thường hàm ý “hơn một chút sau mốc đó”, không chính xác tuyệt đối trừ khi có số phút đi kèm.

8. Câu ví dụ

  • 食べ過ぎは健康によくない。
    Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.
  • 三時過ぎに戻ります。
    Tôi sẽ quay lại sau ba giờ một chút.
  • 少し言い過ぎたかもしれない。
    Có lẽ tôi đã nói quá lời một chút.
  • 飲み過ぎに気をつけてください。
    Hãy chú ý đừng uống quá nhiều.
  • 駅を通り過ぎてしまった。
    Tôi đã lỡ đi quá nhà ga.
  • 行き過ぎた冗談は相手を傷つける。
    Những trò đùa quá đà có thể làm tổn thương người khác.
  • 今日は正午過ぎから会議があります。
    Hôm nay có cuộc họp từ sau trưa một chút.
  • 彼は真面目過ぎるところがある。
    Anh ấy có phần quá nghiêm túc.
  • 予定時刻を少し過ぎました。
    Đã trễ giờ dự định một chút.
  • 二十歳過ぎてからコーヒーが好きになった。
    Tôi bắt đầu thích cà phê sau khi hơn hai mươi tuổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 過ぎ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?