過ぎ [Quá]
すぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

quá khứ; sau

JP: 10時じゅうじぎには電話でんわをしないでください。

VI: Xin đừng gọi điện sau 10 giờ.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quá (nhiều); quá- (ví dụ: ăn)

JP: スピードのぎは危険きけんです。

VI: Lái xe quá tốc độ là nguy hiểm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぎるな。
Đừng ăn quá nhiều.
ぎた。
Tôi đã ăn quá nhiều.
ぎよ。
Bạn đã uống quá nhiều rồi đấy.
かんがぎだよ。
Bạn suy nghĩ quá nhiều rồi đấy.
夏休なつやすみがぎた。
Kỳ nghỉ hè đã qua.
やりぎだぞ。
Bạn làm quá rồi đấy.
なつぎた。
Mùa hè đã qua.
ややこしぎる!
Rắc rối quá!
しずぎる。
Quá yên tĩnh.
やりぎないで。
Đừng làm quá.

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi