1. Thông tin cơ bản
- Từ: 過ぎ
- Cách đọc: すぎ
- Loại từ: Danh từ; hậu tố danh hóa (gốc từ động từ 過ぎる)
- Nghĩa khái quát: **sự quá mức; quá…; sau, quá (một thời điểm/mốc)**
- Hán tự: 過 (vượt quá, đi qua)
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: “quá mức” khi gắn sau danh/động từ ở dạng liên kết: 食べ過ぎ (ăn quá), 飲み過ぎ (uống quá), 言い過ぎ (nói quá).
- Nghĩa 2: “quá/sau (một thời điểm, số tuổi, số giờ…)”: 三時過ぎ (quá 3 giờ), 二十歳過ぎ (hơn 20 tuổi).
- Lưu ý: 過ぎ là danh/tiếp tố; động từ là 過ぎる (quá, vượt; trôi qua). Mẫu ngữ pháp nổi tiếng: 〜に過ぎない (chỉ là…) thuộc về 過ぎる ở dạng phủ định.
3. Phân biệt
- 過ぎ (danh hóa) vs 過ぎる (động từ): 食べ過ぎ (việc ăn quá) ↔ 食べ過ぎる (ăn quá).
- 行き過ぎ vs 通り過ぎ: cả hai là “đi quá/đi lố”; 行き過ぎ nhấn mạnh mức độ/quá đà (hành vi, phát ngôn); 通り過ぎ là “đi ngang qua, vượt qua”.
- “Sau giờ” dùng 過ぎ: 三時過ぎ; trái nghĩa gần nghĩa thời gian: 三時前 (trước 3 giờ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ/ danh từ + 過ぎ: 飲み過ぎ, 使い過ぎ, 期待し過ぎ.
- Thời gian/tuổi + 過ぎ: 正午過ぎ, 三十分過ぎ, 三十歳過ぎ.
- Văn phong: dùng được cả đời thường và văn viết; “〜に過ぎない” là cấu trúc mang sắc thái hạ thấp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 過ぎる(すぎる) |
Liên quan (động từ) |
Quá, vượt; trôi qua |
Gốc động từ tạo danh từ 過ぎ |
| 超過(ちょうか) |
Gần nghĩa |
Vượt quá |
Trang trọng, kỹ thuật |
| 行き過ぎ |
Gần nghĩa |
Quá đà |
Sắc thái phê bình hành vi/ngôn từ |
| 通り過ぎ |
Liên quan |
Đi vượt qua |
Chỉ chuyển động vật lý |
| 足りない |
Đối nghĩa (ý niệm) |
Thiếu, không đủ |
Đối lập với “quá nhiều” |
| 前(まえ) |
Đối nghĩa (thời gian) |
Trước |
Ba giờ前 ↔ 三時過ぎ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 過: bộ 辶 (sước, đi lại) + phần âm/ý gợi “qua/qua lố” → nghĩa “đi qua, vượt quá”.
- Tách nghĩa: “đi quá mức/qua khỏi mốc”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi danh hóa bằng 過ぎ, câu văn gọn và tự nhiên hơn: 仕事のし過ぎ (làm việc quá nhiều), 塩の入れ過ぎ (cho quá tay muối). Với thời gian, “〜過ぎ” thường hàm ý “hơn một chút sau mốc đó”, không chính xác tuyệt đối trừ khi có số phút đi kèm.
8. Câu ví dụ
- 食べ過ぎは健康によくない。
Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.
- 三時過ぎに戻ります。
Tôi sẽ quay lại sau ba giờ một chút.
- 少し言い過ぎたかもしれない。
Có lẽ tôi đã nói quá lời một chút.
- 飲み過ぎに気をつけてください。
Hãy chú ý đừng uống quá nhiều.
- 駅を通り過ぎてしまった。
Tôi đã lỡ đi quá nhà ga.
- 行き過ぎた冗談は相手を傷つける。
Những trò đùa quá đà có thể làm tổn thương người khác.
- 今日は正午過ぎから会議があります。
Hôm nay có cuộc họp từ sau trưa một chút.
- 彼は真面目過ぎるところがある。
Anh ấy có phần quá nghiêm túc.
- 予定時刻を少し過ぎました。
Đã trễ giờ dự định một chút.
- 二十歳過ぎてからコーヒーが好きになった。
Tôi bắt đầu thích cà phê sau khi hơn hai mươi tuổi.