運送契約 [Vận Tống Khế Ước]
うんそうけいやく

Danh từ chung

hợp đồng vận chuyển

Hán tự

Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Tống hộ tống; gửi
Khế cam kết; hứa; thề
Ước hứa; khoảng; co lại