運輸省 [Vận Thâu Tỉnh]
うんゆしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

Bộ Giao thông Vận tải

Hán tự

Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Thâu vận chuyển; gửi
Tỉnh bộ; tiết kiệm