Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
運転時隔
[Vận Chuyển Thời Cách]
うんてんじかく
🔊
Danh từ chung
tần suất
Hán tự
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
転
Chuyển
xoay; quay quanh; thay đổi
時
Thời
thời gian; giờ
隔
Cách
cách ly; khoảng cách; tách biệt
Từ liên quan đến 運転時隔
前進
ぜんしん
tiến lên; tiến bộ