運転停止
[Vận Chuyển Đình Chỉ]
うんてんていし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
ngừng hoạt động
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
運転者は一時停止線のところで停止しなければならない。
Tài xế phải dừng lại ở vạch dừng.
運転者は停止信号を無視した。
Người lái xe đã bỏ qua tín hiệu dừng.