運航 [Vận Hàng]

うんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

hoạt động (tuyến tàu, máy bay)

JP: きみうんがよかった。飛行機ひこうき定時ていじ運航うんこうだよ。

VI: Bạn thật may mắn, chuyến bay của bạn đúng giờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ふねだいしけのなかでも性能せいのうよく運航うんこうした。
Con tàu vẫn hoạt động tốt dù trong điều kiện biển động lớn.
かれらは採算さいさんがとれなくなったのでフェリー運航うんこう廃止はいしした。
Họ đã ngừng hoạt động phà vì không còn hiệu quả kinh tế.
この一連いちれん出来事できごと同時どうじこる可能かのうせい200万回いちまんじゅっかい飛行ひこう1回いっかいであり、現在げんざい航空機こうくうき運航うんこうりょうからすると2ヶ月にかげつにほぼ1回いっかいになる。
Khả năng những sự kiện này xảy ra đồng thời là một trong hai triệu chuyến bay, tương đương với gần một lần mỗi hai tháng với lượng bay hiện tại.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 運航(うんこう)
  • Từ loại: danh từ; động từ đi với する(運航する)
  • Nghĩa khái quát: vận hành/chạy chuyến đối với tàu thủy, máy bay; hoạt động khai thác tuyến
  • Độ thông dụng: cao trong lĩnh vực hàng không, hàng hải, tin tức giao thông
  • Phong cách: trang trọng, kỹ thuật/nghiệp vụ

2. Ý nghĩa chính

“運航” là việc “vận hành/khai thác” phương tiện bay hoặc đường thủy theo lịch trình (khởi hành, hạ cánh, chạy tuyến…). Dùng cho máy bay, trực thăng, tàu biển, phà.

3. Phân biệt

  • 運行(うんこう): dùng cho xe buýt, tàu hỏa, tàu điện (đường bộ/đường sắt). 運航: cho máy bay/tàu thủy.
  • 航行: hành vi “đi trên biển/trên không” (tính di chuyển vật lý). 運航: khai thác dịch vụ, lịch bay/chuyến.
  • 欠航: hủy chuyến (máy bay/tàu thủy). 運休: ngừng khai thác (thường với xe buýt/đường sắt).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 運航する/運航を再開する/通常運航/臨時運航/定期運航
  • Đi kèm lý do: 天候不良で運航見合わせ/霧のため運航に遅れ
  • Văn bản thông báo, báo chí, hệ thống sân bay/bến cảng dùng rất thường xuyên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
運行 Liên quan Vận hành (xe buýt, tàu điện) Đường bộ/đường sắt; không dùng cho máy bay/tàu biển.
航行 Liên quan Hành trình (tàu/phi cơ) di chuyển Nhấn hành vi di chuyển, không nhất thiết là dịch vụ khai thác.
就航 Liên quan Bắt đầu khai thác tuyến Máy bay/tàu bắt đầu hoạt động trên tuyến mới.
欠航 Đối nghĩa tình huống Hủy chuyến Lý do thời tiết, trục trặc kỹ thuật…
運休 Đối nghĩa tình huống Ngừng vận hành Thường cho xe buýt/đường sắt.
通常運航 Cụm liên quan Vận hành bình thường Dạng thông báo trạng thái.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 運: “vận” (mang, di chuyển; vận hành); âm On ウン.
  • 航: “hàng” (đi thuyền/bay); âm On コウ; bộ 舟 (thuyền) gợi ý định hướng đường thủy/không.
  • Ghép nghĩa: “vận hành (運) phương tiện hàng hải/hàng không (航)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết thông báo, cụm “天候の影響により一部路線で運航に遅れが生じています” là công thức chuẩn. Tránh nhầm “運行” và “運航”; chọn theo loại phương tiện để chuyên nghiệp hơn.

8. Câu ví dụ

  • 本日は通常運航しております。
    Hôm nay các chuyến đang vận hành bình thường.
  • 台風の影響で全便の運航を停止しました。
    Do bão, đã dừng vận hành toàn bộ chuyến bay.
  • この航路は週三便で運航している。
    Tuyến này được khai thác ba chuyến mỗi tuần.
  • 霧のためフェリーの運航に遅れが出ている。
    Vì sương mù, việc vận hành phà đang bị trễ.
  • 新機材での運航を開始しました。
    Chúng tôi đã bắt đầu vận hành bằng thiết bị mới.
  • 安全確認後、明朝から運航を再開します。
    Sau khi xác nhận an toàn, sẽ tái khởi động vận hành từ sáng mai.
  • 当社は国内線を中心に運航している。
    Công ty chúng tôi chủ yếu vận hành các đường bay nội địa.
  • 管制システム障害で運航が混乱した。
    Sự cố hệ thống kiểm soát không lưu khiến việc vận hành rối loạn.
  • 強風のため、ヘリの運航は見合わせとなった。
    Do gió mạnh, việc vận hành trực thăng tạm hoãn.
  • 定期運航と臨時運航の違いを説明してください。
    Hãy giải thích sự khác nhau giữa vận hành định kỳ và vận hành tạm thời.
💡 Giải thích chi tiết về từ 運航 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?