Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
運弓
[Vận Cung]
うんきゅう
🔊
Danh từ chung
kỹ thuật kéo vĩ cầm
Hán tự
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
弓
Cung
cung