運勢隆々 [Vận Thế Long 々]
運勢隆隆 [Vận Thế Long Long]
うんせいりゅうりゅう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

vận may đang lên

Hán tự

Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Thế lực lượng; sức mạnh
Long bướu; cao; quý tộc; thịnh vượng