遊牧 [Du Mục]
ゆうぼく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

du mục

Hán tự

Du chơi
Mục chăn nuôi; chăm sóc; chăn cừu; cho ăn; đồng cỏ