遊園地 [Du Viên Địa]

ゆうえんち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

công viên giải trí

JP: その遊園ゆうえん建設けんせつするのに10年じゅうねんかかった。

VI: Mất 10 năm để xây dựng công viên giải trí đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨日きのう遊園ゆうえんでばったり先生せんせいったよ。
Hôm qua tôi tình cờ gặp thầy giáo ở công viên giải trí.
その遊園ゆうえん建築けんちくするのに10年じゅうねんかかった。
Mất 10 năm để xây dựng công viên giải trí đó.
今日きょうはどこへこうか?遊園ゆうえん?それとも映画えいがでもる?
Hôm nay chúng ta đi đâu nhỉ? Công viên giải trí hay đi xem phim?
去年きょねんてられた遊園ゆうえんのおかげで、そのまち人気にんきぶようになった。
Nhờ công viên giải trí được xây dựng năm ngoái, thị trấn đó đã trở nên phổ biến.
「トムを遊園ゆうえん招待しょうたいしたよね?なにってた?」「いそがしいからダメって。ノリわるいよな〜」
"Bạn đã mời Tom đến công viên giải trí phải không? Anh ấy nói gì?" "Anh ấy nói bận rồi nên không được, thật là không vui chút nào."
あなどがたいぜ、地元じもと遊園ゆうえん。カップルやら家族かぞくやら・・・見渡みわたかぎひとひとひと
Không thể xem thường được, công viên giải trí địa phương đâu. Từ các cặp đôi đến các gia đình... nhìn đâu cũng thấy người, người, người.
メアリーは遊園ゆうえん一人ひとりいているおとこつけて、やさしくこえをかけた。「ねえ、ぼく、どうしたの? 迷子まいごになっちゃったの? おねえちゃんが迷子まいごセンターにれてってあげようか?」
Mary đã thấy một cậu bé đang khóc một mình ở công viên giải trí và đã nhẹ nhàng nói chuyện với cậu bé, "Này, cậu bé, có chuyện gì vậy? Cậu lạc đường à? Chị gái sẽ dẫn cậu đến trung tâm tìm người lạc nhé?"

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 遊園地
  • Cách đọc: ゆうえんち
  • Loại từ: Danh từ (địa điểm)
  • Cụm đi kèm: 入園料, アトラクション, ジェットコースター, 観覧車, 営業/休園, 開園時間

2. Ý nghĩa chính

遊園地 là “khu vui chơi giải trí” (amusement park) với nhiều trò chơi/thiết bị giải trí như tàu lượn, đu quay, nhà ma…

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • テーマパーク: công viên chủ đề (nhấn chủ đề xuyên suốt); 遊園地 rộng hơn, không nhất thiết có chủ đề.
  • 公園: công viên nói chung, không nhất thiết có thiết bị giải trí.
  • 遊技場: sòng/trung tâm trò chơi (pachinko, game), không phải công viên giải trí ngoài trời.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như địa điểm đi chơi: 遊園地に行く/デートする.
  • Kèm dịch vụ/chi phí: 入園料/フリーパス, 営業時間, 休園.
  • Đi với tên trò: ジェットコースターが名物の遊園地, 観覧車のある遊園地.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
テーマパークĐồng nghĩa gầncông viên chủ đềNhấn “chủ đề” rõ ràng
公園(こうえん)Liên quancông viênKhông nhất thiết có trò chơi
観覧車(かんらんしゃ)Liên quanđu quay khổng lồThiết bị tiêu biểu
ジェットコースターLiên quantàu lượn siêu tốcTrò mạo hiểm
遊技場(ゆうぎじょう)Dễ nhầmtrung tâm trò chơiTrong nhà, khác bản chất
入園料(にゅうえんりょう)Liên quanphí vào cổngThuật ngữ dịch vụ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 遊: “chơi, du hí”.
  • 園: “vườn, khuôn viên, công viên”.
  • 地: “địa điểm, nơi chốn”.
  • Cấu tạo nghĩa: nơi chốn (地) là khuôn viên (園) để vui chơi (遊) → khu vui chơi giải trí.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quảng cáo du lịch, 遊園地 thường đi kèm “家族で楽しめる”, “雨天時の運行情報”, “季節イベント”. Khi mô tả trải nghiệm, kết hợp với cảm xúc: “絶叫系が苦手”, “夜景がきれい”.

8. Câu ví dụ

  • 週末は家族で遊園地出かける
    Cuối tuần cả gia đình đi chơi khu vui chơi giải trí.
  • 遊園地入園料はいくらですか。
    Phí vào cổng khu vui chơi là bao nhiêu?
  • 雨のため遊園地休園となります。
    Do mưa, khu vui chơi sẽ tạm đóng cửa.
  • ジェットコースターが人気の遊園地だ。
    Đây là khu vui chơi nổi tiếng với tàu lượn.
  • 夜の遊園地はライトアップが美しい
    Chiếu sáng ban đêm ở khu vui chơi rất đẹp.
  • 子ども向けの遊園地とテーマパークの違いを学ぶ。
    Tìm hiểu sự khác nhau giữa khu vui chơi cho trẻ và công viên chủ đề.
  • 休日は遊園地混雑する
    Ngày nghỉ, khu vui chơi thường đông đúc.
  • 彼は遊園地のスタッフとして働いている
    Anh ấy làm việc nhân viên tại khu vui chơi.
  • 遊園地で子どもが迷子になった。
    Trẻ bị lạc trong khu vui chơi.
  • 新しい遊園地が郊外にオープンした。
    Khu vui chơi mới đã khai trương ở ngoại ô.
💡 Giải thích chi tiết về từ 遊園地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?