遊休 [Du Hưu]
ゆうきゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

nhàn rỗi; không sử dụng

Hán tự

Du chơi
Hưu nghỉ ngơi