遊ばす [Du]
あそばす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

cho chơi; giải trí

JP: 子供こどもたちをこのとおりであそばせてはいけない。

VI: Không nên để trẻ chơi trên con đường này.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

để không; không sử dụng

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

làm

Động từ phụ trợĐộng từ Godan - đuôi “su”

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

📝 như お...あそばす hoặc ご...あそばす

làm

🔗 ご免あそばせ

Hán tự

Du chơi