遅咲き
[Trì Tiếu]
遅咲 [Trì Tiếu]
遅咲 [Trì Tiếu]
おそざき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
nở muộn