遅かりし由良之助 [Trì Do Lương Chi Trợ]
おそかりしゆらのすけ

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Từ hiếm

để lỡ cơ hội

Hán tự

Trì chậm; muộn; phía sau; sau
Do lý do
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Chi của; này
Trợ giúp đỡ