Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遁甲
[Độn Giáp]
とんこう
🔊
Danh từ chung
loại chiêm tinh
Hán tự
遁
Độn
trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do
甲
Giáp
áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa