逼迫 [Bức Bách]
ひっ迫 [Bách]
ひっぱく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sự căng thẳng

JP: 国家こっか財政ざいせいきびしく逼迫ひっぱくしている。

VI: Tài chính quốc gia đang trong tình trạng khó khăn.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tình huống căng thẳng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くに財政ざいせい税収ぜいしゅうみできわめて逼迫ひっぱくしている。
Tài chính quốc gia đang trong tình trạng khẩn cấp do thu nhập thuế giảm sút.
公定歩合こうていぶあいげは産業さんぎょうかいくるしめてきたきびしい金融きんゆう逼迫ひっぱく緩和かんわするだろうと期待きたいされている。
Việc giảm lãi suất cơ bản được kỳ vọng sẽ làm giảm bớt áp lực tài chính nghiêm trọng mà ngành công nghiệp đã phải chịu đựng.

Hán tự

Bức thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy
Bách thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy