逸らす [Dật]
そらす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quay đi; lảng tránh

JP: わたしの仕事しごとからそらさないでください。

VI: Xin đừng làm tôi phân tâm khỏi công việc.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường trong câu phủ định

làm phật ý; làm khó chịu

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trượt (mục tiêu, bóng, v.v.)

Hán tự

Dật lệch; nhàn rỗi; giải trí; trượt mục tiêu; tránh; lảng tránh; né; phân kỳ

Từ liên quan đến 逸らす