進駐軍 [Tiến Trú Quân]
しんちゅうぐん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

lực lượng chiếm đóng (đặc biệt là Đồng Minh ở Nhật sau Thế chiến II)

Hán tự

Tiến tiến lên; tiến bộ
Trú dừng lại; cư trú; cư dân
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến