進退 [Tiến Thoái]

しんたい
しんだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tiến hay lùi; di chuyển

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hành động; thái độ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ở lại hay từ chức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

進退しんたいきわまった。
Tình thế đã đến bước không thể quay đầu.
家主やぬし家賃やちんはらえば、食物しょくもつきんがなくなる。進退しんたいきわまったというところだ。
Nếu trả tiền nhà, tôi sẽ không còn tiền mua thức ăn. Đúng là tiến thoái lưỡng nan.
出処しゅっしょ進退しんたいいさぎよさをわきまえている、とかれっているけれど、いざとなったらどうだかね。
Anh ấy nói là biết khi nào nên tiến và khi nào nên lui, nhưng khi đến lúc thì không biết thế nào.
かねのために、あいしてもいないおとことの生活せいかつをつづけるならば、すっかり失望しつぼうして、進退しんたいきわまるとき将来しょうらいやってくることだろう。
Nếu tiếp tục cuộc sống với người đàn ông không yêu chỉ vì tiền, rồi sẽ đến lúc bạn thất vọng và không biết phải làm gì.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 進退
  • Cách đọc: しんたい
  • Loại từ: Danh từ (danh động từ trong cụm), cách nói trang trọng
  • Sắc thái: Chính luận, công việc, thể thao; chỉ “tiến hay thoái”, “ở lại hay từ chức”.

2. Ý nghĩa chính

- Tiến thoái: bước tiến và rút lui, nói chung về đường đi nước bước.
- Tiếp tục chức vụ hay từ chức trong bối cảnh tổ chức, chính trị, thể thao, công ty (決断 về 進退).

3. Phân biệt

  • 進退 vs 去就: Gần như đồng nghĩa; 去就 văn phong cổ trang trọng hơn.
  • 進退 vs 退職: 退職 là “nghỉ việc”; 進退 là “quyết định ở lại hay rời đi”.
  • 進退伺い: đơn xin “tùy tổ chức quyết định” về việc ở lại/ra đi; khác với đơn xin nghỉ trực tiếp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 進退を賭す(đặt cược cả sự nghiệp), 進退を問う/問われる, 進退を明らかにする, 進退伺い, 進退窮まる(tiến thoái lưỡng nan).
  • Trong thể thao: HLV/tuyển thủ công bố 進退 sau giải đấu.
  • Trong chính trị/doanh nghiệp: báo chí hay dùng 進退 khi có trách nhiệm phát sinh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
去就 Đồng nghĩa Ở lại hay rời đi Trang trọng, văn báo chí/chính luận.
退職 Liên quan Nghỉ việc Hành động cụ thể “rời đi”.
辞任 Liên quan Từ chức Áp dụng cho vị trí/chức vụ.
続投 Đối lập trong lựa chọn Tiếp tục cương vị Trái nghĩa với 辞任 trong ngữ cảnh 進退.
進退伺い Liên quan Đơn xin tùy quyết Giao quyền quyết định cho cấp trên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 進: tiến lên, tiến hành.
  • 退: lùi, rút lui, thoái.
  • Kết hợp: tiến – thoái → quyết định đường đi, đặc biệt về ở lại/từ chức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa tổ chức Nhật, “chịu trách nhiệm” đôi khi gắn với quyết định về 進退. Cụm 進退を賭す nêu quyết tâm mạnh; 進退伺い thể hiện sự khiêm nhường, để tổ chức quyết định.

8. Câu ví dụ

  • 監督は大会後に自らの進退を明らかにすると述べた。
    Huấn luyện viên nói sẽ làm rõ việc ở lại hay ra đi sau giải.
  • 不祥事を受け、社長の進退が問われている。
    Sau bê bối, việc ở lại hay từ chức của giám đốc đang bị chất vấn.
  • 責任を取って進退伺いを提出した。
    Tôi nộp đơn xin tùy tổ chức quyết định về việc ở lại/ra đi để chịu trách nhiệm.
  • 彼はこの勝負に進退を賭して臨んだ。
    Anh ấy đặt cược cả sự nghiệp vào trận đấu này.
  • 記者の質問に対し、校長は進退についてコメントを避けた。
    Trước câu hỏi của phóng viên, hiệu trưởng né bình luận về tiến thoái của mình.
  • 状況が悪化し、我々は進退窮まった。
    Tình hình xấu đi khiến chúng tôi rơi vào thế tiến thoái lưỡng nan.
  • 球団は監督の進退を近日中に決定するという。
    Đội bóng cho biết sẽ quyết định việc ở lại hay ra đi của HLV trong vài ngày tới.
  • 大敗の責任を取り、彼は進退を一任した。
    Anh ấy ủy thác toàn bộ quyết định tiến thoái cho cấp trên để chịu trách nhiệm cho trận thua đậm.
  • 役員会は会長の進退を協議した。
    Ban giám đốc đã bàn về việc ở lại hay rời vị trí của chủ tịch.
  • 彼女はチームの将来を見据え、自らの進退に言及した。
    Cô ấy nhắc đến chuyện ở lại hay ra đi của mình với tầm nhìn cho tương lai đội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 進退 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?