週明け [Chu Minh]

週あけ [Chu]

しゅうあけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

đầu tuần sau

JP: 本当ほんとう土曜日どようびからの予定よていが、いろいろあってしゅうけからってことになった。

VI: Dự kiến ban đầu là từ thứ Bảy, nhưng do nhiều lý do đã được dời lại thành đầu tuần.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 週明け
  • Cách đọc: しゅうあけ
  • Loại từ: Danh từ (trạng ngữ thời gian)
  • Sắc thái: lịch sự, dùng nhiều trong công việc, tin tức, lịch hẹn
  • Cấu trúc hay gặp: 週明けに〜/週明けまでに〜/週明け早々〜/週明けのN

2. Ý nghĩa chính

Đầu tuần/đầu tuần tới: thời điểm ngay sau khi kết thúc cuối tuần (thường là thứ Hai, hoặc ngày làm việc đầu tuần).

3. Phân biệt

  • 週明け vs 週初め: cả hai đều chỉ đầu tuần; 週明け nhấn “vừa qua cuối tuần” (sau kỳ nghỉ cuối tuần), còn 週初め là cách nói trung tính “đầu tuần”.
  • 週明け vs 連休明け/休み明け: tương tự cấu trúc “〜明け” nhưng đối tượng là kỳ nghỉ dài/nghỉ nói chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong công việc: hẹn lịch, hạn nộp, mở đầu phiên giao dịch, cập nhật tình hình sau cuối tuần.
  • Cụm thường gặp: 週明けの会議, 週明けの相場, 週明けに連絡します.
  • Lưu ý: “週明け” chỉ khung chung, nếu cần chính xác nên kèm ngày/giờ cụ thể.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
週初めĐồng nghĩa gầnĐầu tuầnTrung tính, không nhấn “vừa qua cuối tuần”
週末Đối lậpCuối tuầnKhoảng thời gian trái ngược
年明けLiên quanĐầu nămCùng mẫu “〜明け”
連休明け・休み明けLiên quanSau kỳ nghỉÁp dụng cho kỳ nghỉ dài/ngắn
月初Liên quanĐầu thángĐơn vị thời gian khác
営業開始日Liên quanNgày bắt đầu làm việcCụ thể trong lịch công ty

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (tuần) + 明け (vừa kết thúc một giai đoạn để bước sang giai đoạn mới) → “sau khi qua cuối tuần”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong email công việc, 「週明けに再度ご連絡いたします」 là cách hứa hẹn lịch sự khi chưa thể trả lời ngay. Với đối tác bận rộn, thêm mốc cụ thể như 「週明けの火曜午前」 sẽ rõ ràng hơn.

8. Câu ví dụ

  • 週明けに資料を提出してください。
    Vui lòng nộp tài liệu vào đầu tuần.
  • 会議は週明けの月曜午前に設定しました。
    Cuộc họp đã được đặt vào sáng thứ Hai đầu tuần.
  • 週明け早々、こちらからお電話します。
    Ngay đầu tuần tôi sẽ gọi cho anh/chị.
  • 雨は週明けには上がる見込みです。
    Dự kiến mưa sẽ tạnh vào đầu tuần.
  • 株式市場は週明け、反発した。
    Thị trường chứng khoán đã phục hồi vào đầu tuần.
  • 週明けまでに内容を確認しておいてください。
    Hãy kiểm tra nội dung trước đầu tuần.
  • 週明けの予定を共有してもらえますか。
    Anh/chị có thể chia sẻ lịch đầu tuần không?
  • 週明けは通勤電車が混みやすい。
    Đầu tuần tàu đi làm thường đông.
  • 週明けに体調を崩しやすいので気をつけて。
    Dễ mệt vào đầu tuần, hãy chú ý sức khỏe.
  • この件は週明けに上司へ報告します。
    Việc này tôi sẽ báo cáo sếp vào đầu tuần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 週明け được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?