週内 [Chu Nội]
しゅうない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

trong tuần này

Hán tự

Chu tuần
Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình