Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
逮捕記録
[Đãi Bộ Kí Lục]
たいほきろく
🔊
Danh từ chung
hồ sơ bắt giữ
Hán tự
逮
Đãi
bắt giữ; đuổi theo
捕
Bộ
bắt; bắt giữ
記
Kí
ghi chép; tường thuật
録
Lục
ghi chép