連鎖店 [Liên Tỏa Điếm]
れんさてん

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

cửa hàng chuỗi

🔗 チェーン店; チェーンストア

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Tỏa chuỗi; xích; kết nối
Điếm cửa hàng; tiệm

Từ liên quan đến 連鎖店