1. Thông tin cơ bản
- Từ: 連載(れんさい)
- Loại từ: Danh từ; する-động từ(連載する)
- Nghĩa khái quát: đăng nhiều kỳ, phát hành nối tiếp (trên báo, tạp chí, web)
- Cụm thường gặp: 連載中・連載開始・連載終了・連載小説・連載漫画・連載記事・週刊連載・月刊連載
- Lĩnh vực: báo chí, xuất bản, web media
2. Ý nghĩa chính
1) Việc đăng tải tác phẩm theo nhiều kỳ trên một kênh cố định (báo, tạp chí, web). Ví dụ: 週刊誌で小説を連載する.
2) Bản thân tác phẩm đăng nhiều kỳ (một “series” được phát hành liên tiếp): 人気連載、長期連載など.
3) 連載する: “đăng nhiều kỳ, đăng nối tiếp”. Tính mục tiêu: duy trì lịch phát hành (mỗi tuần, mỗi tháng…)
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 連載 vs 連続: 連載 là “đăng nhiều kỳ”; 連続 chỉ “liên tục” nói chung, không hàm nghĩa xuất bản.
- 連載 vs シリーズ: シリーズ là chuỗi tác phẩm (phim, sách…). 連載 nhấn vào “hình thức đăng nối tiếp” (thường báo/tạp chí/web).
- 連載 vs 読み切り: 読み切り là “truyện one-shot/đọc một lần”, đối lập với 連載 nhiều kỳ.
- 連載 vs 続編: 続編 là phần tiếp theo của một tác phẩm; 連載 là hình thức phát hành nhiều kỳ, có thể gồm nhiều phần nhỏ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 「A(媒体)でB(作品)を連載する/連載中だ」.
- Ngữ cảnh chuyên môn: báo chí, web media, truyện tranh, tiểu thuyết, bình luận.
- Từ đi kèm: 打ち切り(dừng giữa chừng), 休載(tạm nghỉ), 最終回(kỳ cuối), 新連載(bắt đầu loạt mới).
- Đăng đều đặn: 週刊・隔週・月刊など. Ví dụ: 「隔週で連載しています」.
- Phong cách: trung tính–chính luận; dùng tự nhiên trong truyền thông và hội thoại.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 連載する | Biến thể | đăng nhiều kỳ | Dạng động từ する |
| 連載中 | Liên quan | đang đăng nhiều kỳ | Trạng thái tiếp diễn |
| 連載漫画/連載小説 | Liên quan | manga/tiểu thuyết đăng dài kỳ | Tên thể loại |
| シリーズ | Gần nghĩa | series, chuỗi | Rộng hơn, không nhất thiết đăng kỳ |
| 連続 | Phân biệt | liên tục | Không chỉ định “đăng tải” |
| 読み切り | Đối nghĩa | one-shot, đọc một lần | Đối lập với đăng nhiều kỳ |
| 打ち切り | Liên quan | cắt, dừng giữa chừng | Kết thúc 連載 ngoài dự kiến |
| 休載 | Liên quan | tạm nghỉ đăng | Tạm dừng một số kỳ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 連(れん): liên, kết nối, liên tiếp.
- 載(さい): tải, đăng tải, ghi chép.
- Kết hợp: 「連」+「載」 → “đăng liên tiếp, đăng nhiều kỳ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thời đại số, 連載 không chỉ ở tuần san hay nguyệt san mà còn nở rộ trên web: tiểu thuyết web, blog column, newsletter. Nhịp đăng đều đặn giúp tạo thói quen cho độc giả, còn tác giả có thể thử nghiệm phản hồi theo kỳ. Bạn cũng sẽ thấy nhiều từ khóa kèm theo như 新連載(ra mắt loạt mới), 再連載(đăng lại), または 完結(hoàn tất).
8. Câu ví dụ
- この小説は週刊誌で連載されている。
Tiểu thuyết này đang được đăng nhiều kỳ trên tuần san.
- ウェブで連載中のコラムが毎週楽しみだ。
Tôi mong chờ bài bình luận đang đăng dài kỳ trên web mỗi tuần.
- 来月から新連載が始まるそうだ。
Nghe nói từ tháng sau sẽ bắt đầu loạt đăng nhiều kỳ mới.
- 人気不足で連載が打ち切りになった。
Vì thiếu phổ biến nên liên tái bị dừng giữa chừng.
- ついに連載の最終回を迎えた。
Cuối cùng cũng đến kỳ cuối của liên tái.
- 作者は二年間コラムを連載してきた。
Tác giả đã đăng nhiều kỳ chuyên mục suốt hai năm.
- この漫画は月一で連載されている。
Manga này được đăng theo kỳ mỗi tháng một lần.
- 体調不良のため、今週は連載を休載します。
Do sức khỏe, tuần này tạm nghỉ liên tái.
- ネット小説の連載が話題を呼んでいる。
Loạt đăng nhiều kỳ tiểu thuyết mạng đang gây chú ý.
- 編集部の提案でエッセイを連載することになった。
Theo đề nghị của ban biên tập, tôi quyết định đăng dài kỳ các bài tạp văn.