連覇 [Liên Bá]

れんぱ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vô địch liên tiếp

JP: かれ世界せかい選手権せんしゅけんで4連覇れんぱげた。

VI: Anh ấy đã giành được bốn chức vô địch thế giới liên tiếp.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 連覇
  • Cách đọc: れんぱ
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (連覇する)
  • Nghĩa khái quát: vô địch liên tiếp nhiều kỳ/giải; bảo vệ thành công danh hiệu
  • Lĩnh vực: thể thao, thi đấu học thuật, e-sports, giải thưởng định kỳ
  • Biến thể đếm: 二連覇, 三連覇(V3), 四連覇…

2. Ý nghĩa chính

連覇giành chức vô địch nhiều kỳ liên tiếp của cùng một giải/đấu. Nhấn vào việc bảo vệ ngôi vương qua các mùa/phiên tổ chức.

3. Phân biệt

  • 連覇 (vô địch theo “kỳ/giải”) vs 連勝 (thắng theo “trận”). Một đội có thể 連勝 trong giải nhưng chưa chắc đạt 連覇 nếu không vô địch chung cuộc.
  • 連続優勝 ≈ 連覇 nhưng 連覇 cô đọng, tự nhiên hơn trong tiêu đề báo.
  • Khác với 防衛 (bảo vệ đai/ngôi, thường trong quyền anh): 防衛 là bảo vệ một lần; 連覇 là thành tựu nhiều kỳ liên tiếp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 大会二連覇を達成する/果たす; 連覇に王手をかける (chỉ còn 1 bước); 連覇中の王者 (nhà vô địch đang giữ chuỗi).
  • Thường đi kèm tên giải: 全国大会で二連覇.
  • Thường dùng trong tít báo, thông cáo giải đấu, lễ trao giải.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
連続優勝đồng nghĩavô địch liên tiếpTrang trọng, ít gọn hơn 連覇.
V2/V3liên quanvô địch 2/3 lần liên tiếpBiểu thức giới thể thao.
王座防衛liên quanbảo vệ ngôi vươngThường trong võ thuật.
連勝khác biệt phạm vithắng liên tiếp (trận)Không đồng nghĩa hoàn toàn.
王座陥落đối nghĩamất ngôi vươngTrái nghĩa theo kết cục.
準優勝liên quaná quânKhông đạt 連覇.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 連 (liên, nối tiếp) + 覇 (bá, bá chủ). Hợp nghĩa: tiếp nối bá chủ → vô địch liên tiếp.
  • Âm đọc: 連(レン)+ 覇(ハ) → れんぱ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong dòng tít, 連覇 mang sức nặng “thành tựu mang tính thời kỳ”. Khi viết, hãy ghi rõ số lần (二/三/四) để người đọc nắm nhanh quy mô thành tích.

8. Câu ví dụ

  • チームは大会二連覇を達成した。
    Đội đã vô địch hai kỳ liên tiếp của giải.
  • 彼女は世界選手権で三連覇中だ。
    Cô ấy đang giữ chuỗi ba lần vô địch liên tiếp ở giải vô địch thế giới.
  • 決勝で勝ち、悲願の四連覇を果たした。
    Thắng ở chung kết và hoàn thành ước mơ bốn lần vô địch liên tiếp.
  • 前人未到の五連覇に王手をかけた。
    Chỉ còn một bước nữa là chạm tới kỷ lục chưa ai đạt: năm lần vô địch liên tiếp.
  • 連覇が懸かる一戦で冷静さが光った。
    Bình tĩnh tỏa sáng ở trận đấu mang tính quyết định chuỗi vô địch.
  • 彼は国内大会を二年連覇した。
    Anh ấy vô địch giải trong nước hai năm liền.
  • 主力の離脱で三連覇はならなかった。
    Vì trụ cột rời đội nên không thể đạt ba lần vô địch liên tiếp.
  • この学校は合唱コンクールで四年連覇している。
    Trường này đã vô địch liên tiếp bốn năm ở cuộc thi hợp xướng.
  • 連覇中の王者としての貫禄を見せた。
    Họ thể hiện khí chất của nhà vô địch đang trong chuỗi vô địch.
  • 地元開催での二連覇は格別だ。
    Vô địch hai kỳ liên tiếp ngay trên sân nhà là điều đặc biệt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 連覇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?