連覇
[Liên Bá]
れんぱ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vô địch liên tiếp
JP: 彼は世界選手権で4連覇を成し遂げた。
VI: Anh ấy đã giành được bốn chức vô địch thế giới liên tiếp.