Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
連絡駅
[Liên Lạc Dịch]
れんらくえき
🔊
Danh từ chung
ga chuyển tiếp
Hán tự
連
Liên
dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
絡
Lạc
quấn quanh; mắc vào
駅
Dịch
nhà ga