連日 [Liên Nhật]

れんじつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ

ngày qua ngày

JP: 連日れんじつ交通こうつう事故じこきる。

VI: Tai nạn giao thông liên tiếp xảy ra hàng ngày.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは連日れんじつ猛暑もうしょ食欲しょくよくをなくしていた。
Tom đã mất cảm giác thèm ăn vì nóng liên tục hàng ngày.
このように連日れんじつおそくまできていたことがわたし健康けんこうにこたえはじめていた。
Việc thức khuya liên tục như thế này đã bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe của tôi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 連日(れんじつ)
  • Loại từ: Danh từ phó từ; phó từ (dùng đứng đầu câu)
  • Nghĩa khái quát: ngày này qua ngày khác, nhiều ngày liên tiếp
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng nhiều trong tin tức, thông báo, miêu tả tình hình

2. Ý nghĩa chính

連日 diễn tả sự việc xảy ra liên tục “mỗi ngày trong một khoảng thời gian” (không nhất thiết là mãi mãi). Thường mang sắc thái nhấn mạnh tần suất dày đặc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 毎日: “mỗi ngày” (thói quen chung), không nhấn sự liên tiếp trong một giai đoạn đặc biệt.
  • 日々: văn phong hơn, “từng ngày/tuần tự mỗi ngày”.
  • 連夜: “đêm này qua đêm khác”, chuyên cho ban đêm.
  • 〜日連続: n ngày liên tiếp (con số cụ thể); 連日: không nêu số, nhấn tính liên tục.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 連日、〜する/連日の+名詞(連日の猛暑)/連日〜が続く
  • Ngữ cảnh: Thời tiết, xếp hàng, họp báo, luyện tập, tai nạn, tin tức.
  • Sắc thái: Có thể hàm mệt mỏi/áp lực khi điều tiêu cực xảy ra “連日”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
毎日 Gần nghĩa Mỗi ngày Thói quen đều đặn, không nhấn chuỗi đặc biệt.
日々 Gần nghĩa Từng ngày Văn phong, giàu cảm xúc.
連夜 Liên hệ Đêm này qua đêm khác Chỉ ban đêm.
断続的 Đối nghĩa ngữ dụng Đứt quãng Không liên tiếp từng ngày.
時々 Đối nghĩa ngữ dụng Thỉnh thoảng Tần suất thấp, không liên tục.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 連: “liên, nối tiếp”; 日: “ngày”.
  • Cấu tạo nghĩa: “các ngày nối tiếp nhau” → nhiều ngày liền.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí, 連日 thường đi với danh từ hiện tượng: 連日猛暑, 連日行列, 連日満員. Khi viết, đặt “khung thời gian” nếu cần rõ: ここ一週間、連日…(suốt một tuần qua, ngày nào cũng…)。

8. Câu ví dụ

  • 連日、猛暑日が続いている。
    Nhiều ngày liền, nắng nóng gay gắt kéo dài.
  • この店には連日行列ができる。
    Quán này ngày nào cũng có người xếp hàng.
  • 大会前は連日練習した。
    Trước giải đấu, chúng tôi luyện tập ngày này qua ngày khác.
  • 事故のニュースが連日報道されている。
    Tin về vụ tai nạn được đưa hàng ngày trong nhiều ngày liền.
  • 彼は連日残業している。
    Anh ấy làm thêm giờ liên tiếp nhiều ngày.
  • 連日の雨で川が増水した。
    Mưa liên tiếp nhiều ngày khiến sông dâng cao.
  • 連日の会見に記者たちは疲れている。
    Báo chí mệt mỏi vì họp báo ngày nào cũng có.
  • 映画館は連日満員だ。
    Rạp chiếu phim ngày nào cũng chật kín.
  • 彼女は試験前に連日図書館へ通った。
    Trước kỳ thi, cô ấy đến thư viện mỗi ngày không sót ngày nào.
  • この地域では連日地震が観測されている。
    Ở khu vực này nhiều ngày liền ghi nhận động đất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 連日 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?