連敗 [Liên Bại]

れんぱい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thất bại liên tiếp

JP: みじめな連敗れんぱい我々われわれ意気いき消沈しょうちんした。

VI: Chúng tôi đã chán nản vì chuỗi thất bại bi thảm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「またけたよ」「マジで。8連敗れんぱいかよ?」
"Lại thua rồi." "Thật à, thua tám trận liên tiếp sao?"
「またけだって」「本当ほんとうに?8連敗れんぱいってこと?」
"Lại thua à?" "Thật ư? Tám trận liên tiếp à?"
かれらは連勝れんしょう記録きろく途切とぎれてから10連敗れんぱいしている。
Họ đã thua 10 trận liên tiếp sau khi chuỗi chiến thắng của họ bị đứt.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 連敗
  • Cách đọc: れんぱい
  • Từ loại: Danh từ; Danh từ + する (連敗する)
  • JLPT: N2
  • Ngữ vực: Thể thao, thi đấu, kinh doanh (ẩn dụ)
  • Ví dụ kết hợp: 5連敗, 連敗中, 連敗脱出, 連敗を止める, 連敗街道, 連敗記録

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ trạng thái **thua liên tiếp** (hai trận/phiên trở lên). Có thể dùng đếm số: **X連敗** (thua X trận liền). Thường xuất hiện trong thể thao, game, hoặc ẩn dụ cho chuỗi thất bại trong công việc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 敗北/敗戦: một thất bại đơn lẻ; không nhấn tính liên tiếp.
  • 黒星: “ngôi sao đen” – ký hiệu trận thua (trong sumo/bóng chày); mang tính ký hiệu học.
  • 連勝: đối nghĩa trực tiếp, “thắng liên tiếp”.
  • スランプ: sa sút phong độ; nguyên nhân dẫn đến 連敗 nhưng không đồng nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Mẫu: **AはBに連敗する** (A thua B nhiều lần), **チームは3連敗中だ** (đội đang thua 3 trận liền).
- Thao tác: **連敗を止める/連敗から抜け出す/連敗脱出** (chấm dứt chuỗi thua).
- Ngữ cảnh: bình luận thể thao, báo chí, báo cáo kinh doanh (ẩn dụ: “dự án liên tiếp thất bại”).
- Sắc thái: mang tính đánh giá tiêu cực, dễ gắn với áp lực tâm lý, yêu cầu cải thiện chiến thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
連敗 Trung tâm Chuỗi thua Thua từ 2 lần trở lên
敗戦/敗北 Liên quan Thất bại (đơn lẻ) Không mang nghĩa liên tiếp
黒星 Liên quan (ký hiệu) Dấu thua Trái nghĩa: 白星 (dấu thắng)
連勝 Đối nghĩa Chuỗi thắng Hoàn toàn đối lập
スランプ Nguyên nhân Sa sút phong độ Có thể dẫn tới連敗
巻き返し Hệ quả/biện pháp Phản công, lật ngược Hành động sau連敗

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 連 + 敗
  • 連: Bộ thủ 辶 (sước), thành phần 車; nghĩa “liên tiếp, kết nối”. On: レン
  • 敗: Bộ thủ 攵/攴 (phộc), thành phần 貝; nghĩa “thua, bại”. On: ハイ
  • Ghép nghĩa: “liên tiếp” + “bại” → thua liên tiếp

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông Nhật, tiêu đề như “3連敗ストップ” rất phổ biến, nhấn mạnh điểm ngoặt tâm lý của đội. Khi viết bình luận, kết hợp số liệu (得点差, 打率, 失点) với **連敗** tạo lập luận thuyết phục hơn.

8. Câu ví dụ

  • チームは開幕から3連敗中だ。
    Đội đang thua 3 trận liền từ đầu mùa.
  • 宿敵にまた連敗してしまった。
    Chúng tôi lại thua liên tiếp đối thủ truyền kiếp.
  • 今日の勝利で連敗を止めた。
    Chiến thắng hôm nay đã chấm dứt chuỗi thua.
  • 投手陣の不調が連敗の原因だ。
    Sự sa sút của dàn ném là nguyên nhân chuỗi thua.
  • このところ仕事で連敗気味だ。
    Dạo này công việc cứ thất bại liên tiếp.
  • 5連敗からどう立て直すかが課題だ。
    Bài toán là phục hồi thế nào sau 5 trận thua liền.
  • 対戦成績で相手に6連敗している。
    Thành tích đối đầu chúng tôi đang thua đối thủ 6 trận liên tiếp.
  • 采配ミスが連敗を招いた。
    Sai lầm chiến thuật đã dẫn tới chuỗi thua.
  • 主力の離脱で連敗街道まっしぐらだ。
    Vì trụ cột vắng mặt nên đội lao vào con đường thua liên miên.
  • 次こそ連敗から抜け出したい。
    Trận tới nhất định phải thoát khỏi chuỗi thua.
💡 Giải thích chi tiết về từ 連敗 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?