連敗 [Liên Bại]
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thất bại liên tiếp
JP: みじめな連敗で我々は意気消沈した。
VI: Chúng tôi đã chán nản vì chuỗi thất bại bi thảm.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thất bại liên tiếp
JP: みじめな連敗で我々は意気消沈した。
VI: Chúng tôi đã chán nản vì chuỗi thất bại bi thảm.
- Chỉ trạng thái **thua liên tiếp** (hai trận/phiên trở lên). Có thể dùng đếm số: **X連敗** (thua X trận liền). Thường xuất hiện trong thể thao, game, hoặc ẩn dụ cho chuỗi thất bại trong công việc.
- Mẫu: **AはBに連敗する** (A thua B nhiều lần), **チームは3連敗中だ** (đội đang thua 3 trận liền).
- Thao tác: **連敗を止める/連敗から抜け出す/連敗脱出** (chấm dứt chuỗi thua).
- Ngữ cảnh: bình luận thể thao, báo chí, báo cáo kinh doanh (ẩn dụ: “dự án liên tiếp thất bại”).
- Sắc thái: mang tính đánh giá tiêu cực, dễ gắn với áp lực tâm lý, yêu cầu cải thiện chiến thuật.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 連敗 | Trung tâm | Chuỗi thua | Thua từ 2 lần trở lên |
| 敗戦/敗北 | Liên quan | Thất bại (đơn lẻ) | Không mang nghĩa liên tiếp |
| 黒星 | Liên quan (ký hiệu) | Dấu thua | Trái nghĩa: 白星 (dấu thắng) |
| 連勝 | Đối nghĩa | Chuỗi thắng | Hoàn toàn đối lập |
| スランプ | Nguyên nhân | Sa sút phong độ | Có thể dẫn tới連敗 |
| 巻き返し | Hệ quả/biện pháp | Phản công, lật ngược | Hành động sau連敗 |
Trong truyền thông Nhật, tiêu đề như “3連敗ストップ” rất phổ biến, nhấn mạnh điểm ngoặt tâm lý của đội. Khi viết bình luận, kết hợp số liệu (得点差, 打率, 失点) với **連敗** tạo lập luận thuyết phục hơn.
Bạn thích bản giải thích này?