1. Thông tin cơ bản
- Từ: 連打
- Cách đọc: れんだ
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (động từ “liên tục gõ/đập”)
- Chủ điểm: Thể thao, trò chơi, thao tác bàn phím/điện thoại, âm nhạc
2. Ý nghĩa chính
連打 là đánh/gõ/nhấn liên tiếp nhiều lần trong thời gian ngắn. Dùng cho phím, nút, trống, hoặc trong thể thao (bóng chày) là “đánh trúng liên tiếp”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 連打 (gõ/đập liên tục) vs 連射 (bắn liên thanh, nhả đạn liên tục) — 連射 thiên về bắn/súng, máy ảnh “chụp liên tiếp”.
- 連打 vs 連投: 連投 là “đăng liên tiếp” (mạng xã hội), “ném liên tiếp” (bóng chày, với pitcher).
- Trong game: “ボタンを連打する” = “spam nút”; nói văn nhã hơn: “複数回押す/短い間隔で押す”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm điển hình: ボタンを連打する (nhấn nút liên tục), キーを連打する (gõ phím liên tiếp), メッセージ連打でごめん (xin lỗi vì gửi tin nhắn dồn dập).
- Âm nhạc: スネアの連打 (đánh trống snare liên hồi). Bóng chày: 安打を連打する (có các cú đánh trúng liên tiếp).
- Sắc thái: có thể mang cảm giác “vội vã, thiếu kiểm soát” nếu dùng trong giao tiếp số; lịch sự hơn hãy hạn chế 連打 trong chat nhóm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 連続 |
Gốc nghĩa |
Liên tục |
Khái niệm chung về sự liên tiếp |
| 連射 |
Đối chiếu |
Bắn liên thanh; chụp liên tiếp |
Dùng cho súng, máy ảnh |
| スパム |
Gần nghĩa |
Spam |
Trong bối cảnh tin nhắn/online |
| 単発 |
Đối nghĩa |
Đơn phát, một lần |
Trái với nhấn/gõ nhiều lần |
| 多用 |
Liên quan |
Dùng nhiều |
Không nhất thiết là liên tiếp trong thời gian ngắn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 連(レン/つらなる): liên tiếp, nối. Hán Việt: Liên.
- 打(ダ/うつ): đánh, gõ. Hán Việt: Đả.
- Ghép nghĩa: “đánh/gõ một cách liên tiếp” → 連打.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong game, 連打 có thể bị hệ thống chặn (anti-mash). Khi xin lỗi vì gửi nhiều tin nhắn, cách nói mềm: 通知が鳴りっぱなしにしてしまってすみません. Trong luyện nhạc cụ, 連打 là kỹ thuật kiểm soát lực và nhịp — không phải “gõ bừa”.
8. Câu ví dụ
- 焦ってボタンを連打したら、アプリがフリーズした。
Vì cuống quá tôi nhấn nút liên tục, ứng dụng bị đơ luôn.
- キーボードの連打は故障の原因になります。
Gõ bàn phím liên hồi có thể gây hỏng.
- 通知を連打してしまってごめんね。
Xin lỗi vì đã spam thông báo.
- 最後のQTEはAボタンを連打すればクリアできる。
QTE cuối chỉ cần nhấn liên tục nút A là qua.
- スネアの連打が曲を一気に盛り上げた。
Những cú đánh trống snare liên hồi làm bài hát cao trào hẳn.
- 初回にヒットを連打し、三点を先制した。
Hiệp đầu đội đã liên tiếp đánh trúng và dẫn trước ba điểm.
- エンターの連打はやめてください。
Xin đừng bấm Enter liên tục.
- コールセンターに電話を連打してもつながらない。
Gọi liên tục vào tổng đài mà vẫn không nối máy.
- コメント連打は他の視聴者の迷惑になります。
Spam bình luận sẽ làm phiền người xem khác.
- スマホ画面を連打すると誤作動しやすい。
Chạm liên tục vào màn hình điện thoại dễ gây lỗi thao tác.