連座 [Liên Tọa]
連坐 [Liên Tọa]
れんざ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

liên quan (tội phạm)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

ngồi hàng ngang

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Tọa ngồi