1. Thông tin cơ bản
- Từ: 連合会
- Cách đọc: れんごうかい
- Từ loại: Danh từ
- Độ trang trọng: Cao (tên tổ chức, hành chính, hiệp hội)
- Lĩnh vực: Tổ chức xã hội, kinh tế, hành chính, giáo dục, thể thao
- Ví dụ tên: 全国自治会連合会, 商工会連合会, 農協連合会, 学生連合会
2. Ý nghĩa chính
連合会 là liên hiệp/hội liên hiệp tập hợp nhiều tổ chức (hội/đoàn thể/chi hội) cùng lĩnh vực để điều phối, đại diện và hỗ trợ các thành viên.
3. Phân biệt
- 連合会 vs 連合: 連合 là “liên minh” nói chung; 連合会 nhấn mạnh hình thức tổ chức hội có cơ cấu, quy chế.
- 連合会 vs 連盟: 連盟 hay dùng trong thể thao/sở thích (liên đoàn); 連合会 trung tính, hành chính hơn.
- 連合会 vs 協会: 協会 là “hiệp hội” đơn nhất; 連合会 thường là tầng trên của nhiều 協会/組合.
- 連合会 vs 組合: 組合 là “công đoàn/tổ hợp” của cá nhân/doanh nghiệp; 連合会 là liên kết các 組合/協会.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành động tổ chức: 連合会を設立/発足する, 〜に加盟する, 〜を結成する.
- Chức danh/chức năng: 連合会長, 事務局, 加盟団体, 傘下団体, 総会, 決議.
- Phạm vi: 全国/県/市+連合会 (toàn quốc, cấp tỉnh, cấp thành phố).
- Văn bản pháp quy, thông cáo, đại hội, thủ tục công nhận, điều lệ (規約).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 連合 | Gần nghĩa | liên minh | Khái quát, không nhất thiết là “hội”. |
| 連盟 | Tương cận | liên đoàn | Phổ biến trong thể thao/hobby. |
| 協会 | Liên quan | hiệp hội | Tổ chức đơn nhất, không nhất thiết cấp liên hiệp. |
| 組合 | Liên quan | công đoàn/tổ hợp | Đơn vị thành viên của 連合会. |
| 連合体 | Gần nghĩa | tổ chức liên kết | Tên gọi tổng quát. |
| 単独 | Đối nghĩa | đơn lẻ | Không liên kết tổ chức khác. |
| 個別 | Đối lập | riêng lẻ | Trái với hợp nhất/đại diện chung. |
| 解散 | Đối nghĩa (hành động) | giải tán | Chấm dứt liên hiệp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 連: bộ 辶 (sước), nghĩa: liên kết, nối tiếp; âm On: レン.
- 合: nghĩa: hợp, tập hợp; âm On: ゴウ/ガッ; hàm ý “cùng lại”.
- 会: bộ 人, nghĩa: gặp gỡ, hội; âm On: カイ.
- Ghép nghĩa: “liên” + “hợp” + “hội” → hội liên hiệp của nhiều đoàn thể.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế Nhật Bản, nhiều ngành có “全国〜連合会” làm cơ quan đại diện đối thoại với chính phủ, ban hành hướng dẫn chung. Khi dịch, cân nhắc bối cảnh để chọn “liên hiệp”, “liên đoàn” hay “hiệp hội liên kết” cho tự nhiên và chuẩn pháp lý.
8. Câu ví dụ
- 市内の商店会が連合会を設立した。
Các hội cửa hàng trong thành phố đã lập liên hiệp.
- 県連合会に加盟して支援を受ける。
Gia nhập liên hiệp cấp tỉnh để nhận hỗ trợ.
- 連合会長が開会の挨拶を述べた。
Chủ tịch liên hiệp phát biểu khai mạc.
- 全国自治会連合会の大会が開催された。
Đại hội Liên hiệp Tự trị Toàn quốc đã được tổ chức.
- 新しい農協連合会が本日発足した。
Liên hiệp nông hợp mới chính thức ra mắt hôm nay.
- 規約を連合会で改正する方針だ。
Chủ trương sửa điều lệ tại liên hiệp.
- 複数のNPOが連合会を組んで共同で提言した。
Nhiều NPO lập liên hiệp và cùng đưa kiến nghị.
- 大学のサークル連合会に活動計画を提出する。
Nộp kế hoạch hoạt động cho Liên hiệp câu lạc bộ của trường.
- 連合会の事務局に問い合わせてください。
Vui lòng liên hệ văn phòng liên hiệp.
- 傘下団体の意見を連合会として取りまとめた。
Đã tổng hợp ý kiến các đơn vị trực thuộc dưới danh nghĩa liên hiệp.