連係プレー [Liên Hệ]

連携プレー [Liên Huề]

れんけいプレー
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

📝 đặc biệt là 連係プレー

làm việc nhóm tốt

Danh từ chung

hợp tác chặt chẽ