連亘 [Liên Hoàn]
聯亙 [Liên Cắng]
れんこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

kéo dài thành hàng

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Hoàn khoảng; phạm vi; mở rộng qua
Liên đảng; băng nhóm; phe phái
Cắng phạm vi; đạt tới; mở rộng; bao phủ