連れ込み宿 [Liên Liêu Túc]
連込み宿 [Liên Liêu Túc]
つれこみやど
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

khách sạn phục vụ cho các cặp đôi; khách sạn cho thuê phòng theo giờ

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Liêu đông đúc; hỗn hợp; số lượng lớn; bao gồm; (kokuji)
宿
Túc nhà trọ; cư trú