逢うは別れの始め [Phùng Biệt Thí]
会うは別れの始め [Hội Biệt Thí]
あうはわかれのはじめ

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

gặp gỡ chỉ để chia tay

gặp gỡ là bước đầu tiên để chia tay

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うはわかれのはじめ。
Gặp gỡ là khởi đầu của chia ly.

Hán tự

Phùng gặp gỡ; hẹn hò; cuộc hẹn
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Thí bắt đầu
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia