造幣 [Tạo Tệ]

ぞうへい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

đúc tiền

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジョンは造幣局ぞうへいきょくはたらいています。
John đang làm việc tại Sở đúc tiền.