速贄 [Tốc Chí]
早贄 [Tảo Chí]
はやにえ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mồi của chim bách thanh cắm trên cành, gai, v.v. để ăn sau

🔗 百舌の早贄

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

lễ vật đầu mùa

Hán tự

Tốc nhanh; nhanh chóng
Chí lễ vật; hy sinh
Tảo sớm; nhanh