速球 [Tốc Cầu]

そっきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

bóng nhanh

JP: きみ速球そっきゅうげられますか。

VI: Cậu có thể ném bóng nhanh không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

速球そっきゅうげる。
Ném bóng nhanh.
かれ速球そっきゅうをバットでった。
Anh ấy đã đánh bóng chày với tốc độ cao.
かれつよし速球そっきゅう投手とうしゅです。
Anh ấy là một tay ném bóng nhanh cừ khôi.
なるほどかれつよし速球そっきゅうだが、よくあれる。
Quả thật anh ấy ném bóng tốc độ cao nhưng thường xuyên mất kiểm soát.
なるほどかれつよし速球そっきゅう投手とうしゅだが、よくれる。
Quả thật anh ấy là một tay ném bóng tốc độ cao nhưng thường xuyên mất kiểm soát.

Hán tự

Từ liên quan đến 速球

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 速球(そっきゅう)
  • Loại từ: Danh từ (bóng chày)
  • Nghĩa ngắn gọn: Bóng nhanh, cú ném nhanh (fastball)
  • Phạm vi: Thuật ngữ bóng chày, bình luận trận đấu
  • Cụm thường gặp: 豪速球、直球、速球派、150キロの速球、速球勝負

2. Ý nghĩa chính

速球 chỉ cú ném có tốc độ cao. Trong tiếng Nhật, 直球 là “bóng thẳng” (không đổi hướng), còn 速球 nhấn mạnh tốc độ. Thực tế, hai từ này thường trùng nhau khi nói đến fastball cơ bản, nhưng 速球 nhấn mạnh “nhanh” hơn là “thẳng”.

3. Phân biệt

  • 直球: Bóng thẳng; gần nghĩa với 速球 nhưng trọng tâm là đường đi.
  • 豪速球: Bóng cực nhanh; sắc thái cường điệu, thường trên 150–160km/h.
  • 変化球: Bóng biến hóa (slider, curve, fork…); đối lập với việc chỉ thuần tốc độ.
  • 速球派: Tay ném thiên về bóng nhanh (đặc tính phong cách).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả tốc độ: 「速球で押す」「速球主体の配球」.
  • Số liệu: 「最速159キロの速球を計測」.
  • Tình huống đối đầu: 「カウント不利でも速球勝負」.
  • Đánh giá: 「伸びのある速球」「キレのある速球」 (cảm giác bóng “vọt”, khó đánh).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
直球 Gần nghĩa Bóng thẳng Nhấn mạnh đường đi
豪速球 Biến thể cường điệu Bóng cực nhanh Phong cách PR/bình luận
変化球 Đối lập/so sánh Bóng biến hóa Không thuần tốc độ
速球派 Liên quan Trường phái bóng nhanh Mô tả pitcher
球速 Liên quan Tốc độ bóng Đơn vị km/h trong JP

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 速: nhanh, tốc độ.
  • 球: quả bóng, trái cầu.
  • Ghép nghĩa: “bóng nhanh”. Là danh từ Hán ghép, dùng linh hoạt trong mô tả chuyên môn và bình luận.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bình luận Nhật, cụm như 「伸びのある速球」 hay 「重い速球」 mang sắc thái cảm nhận của batter: bóng tưởng như “tăng tốc” hoặc “nặng tay”. Khi luyện nghe, hãy lưu ý những từ tượng hình này để hiểu sắc thái thay vì chỉ nhìn con số km/h.

8. Câu ví dụ

  • 彼は初回から速球で押して三者凡退に抑えた。
    Anh ấy dùng bóng nhanh ngay từ hiệp đầu và khống chế ba người liên tiếp.
  • カウント不利でも速球勝負を挑んだ。
    Dù bất lợi về đếm bóng, anh vẫn chọn đấu bằng bóng nhanh.
  • 最速157キロの速球がバックネットに突き刺さる音が響いた。
    Âm thanh vang lên khi cú bóng nhanh 157 km/h lao vào lưới sau.
  • 打者は外角高めの速球に差し込まれた。
    Người đánh bị dồn bởi cú bóng nhanh cao, phía ngoài.
  • この投手は伸びのある速球が最大の武器だ。
    Tay ném này có bóng nhanh “vọt” là vũ khí lợi hại nhất.
  • 終盤は疲れで速球のキレが落ちた。
    Cuối trận do mệt, độ sắc của bóng nhanh giảm.
  • 配球の半分以上が速球だった。
    Hơn một nửa các cú ném là bóng nhanh.
  • 内角への速球で詰まらせて内野ゴロに打ち取る。
    Dồn bóng nhanh vào phía trong khiến bóng kẹt và bị bắt gọn nội khu.
  • 相手は速球待ちを外されて見逃し三振。
    Đối thủ bị đánh lừa khi chờ bóng nhanh và đứng nhìn strike-out.
  • 彼の速球は数字以上に速く感じる。
    Bóng nhanh của anh ấy cảm giác nhanh hơn cả con số.
💡 Giải thích chi tiết về từ 速球 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?