速球 [Tốc Cầu]
そっきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

bóng nhanh

JP: きみ速球そっきゅうげられますか。

VI: Cậu có thể ném bóng nhanh không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

速球そっきゅうげる。
Ném bóng nhanh.
かれ速球そっきゅうをバットでった。
Anh ấy đã đánh bóng chày với tốc độ cao.
かれつよし速球そっきゅう投手とうしゅです。
Anh ấy là một tay ném bóng nhanh cừ khôi.
なるほどかれつよし速球そっきゅうだが、よくあれる。
Quả thật anh ấy ném bóng tốc độ cao nhưng thường xuyên mất kiểm soát.
なるほどかれつよし速球そっきゅう投手とうしゅだが、よくれる。
Quả thật anh ấy là một tay ném bóng tốc độ cao nhưng thường xuyên mất kiểm soát.

Hán tự

Tốc nhanh; nhanh chóng
Cầu quả bóng

Từ liên quan đến 速球