速報 [Tốc Báo]
そくほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tin nhanh; báo cáo nhanh; bản tin; thông báo nhanh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

速報そくほうです。
Đây là tin tức nóng hổi.
ニュース速報そくほうです。
Đây là tin tức khẩn cấp.

Hán tự

Tốc nhanh; nhanh chóng
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng