1. Thông tin cơ bản
- Từ: 速報
- Cách đọc: そくほう
- Loại từ: Danh từ; (ít hơn) する-động từ trong ngành báo chí
- Ý nghĩa tổng quát: bản tin nhanh/bản tin khẩn, thông báo nhanh; “breaking news”
- Mức độ trang trọng: Trung tính đến trang trọng; dùng trong truyền thông, công bố
- Lĩnh vực: Báo chí, truyền hình, dự báo thời tiết, kết quả thi đấu, nghiên cứu
- Cụm thường gặp: ニュース速報, 地震速報, 緊急地震速報, 選挙速報, 結果速報, 速報値, 速報版, 続報
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ các thông tin được đưa ra nhanh nhất khi sự kiện vừa xảy ra, mang tính tạm thời, có thể cập nhật sau.
- Dạng dùng phổ biến: 「〜速報」 (名詞を後置) hoặc đứng một mình trong tiêu đề/bản tin: 「速報です」.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 速報 vs 続報: 速報 là tin nhanh đầu tiên; 続報 là bản tin tiếp theo, chi tiết hơn.
- 号外: ấn phẩm đặc biệt (báo in) phát hành khẩn; 速報 là khái niệm rộng trên nhiều kênh (TV, web, app).
- 一報: “tin đầu tiên” (thường trong văn viết chuyên môn), gần với 速報 nhưng sắc thái thông báo nội bộ hơn.
- 速報値 vs 確定値: số liệu nhanh sơ bộ vs số liệu đã xác nhận.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「ニュース速報」「地震速報」「選挙速報」「結果速報」「〇〇に関する速報」
- Trong nghiên cứu/doanh nghiệp: 「研究成果を速報として発表」「社内速報を回す」
- Lưu ý sắc thái: 速報 mang tính tạm thời, có thể có sai số; sau đó thường có 詳報/続報 để bổ sung.
- Văn nói truyền hình: 「速報です」 để báo tin khẩn cho khán/thính giả.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 続報 |
Bổ sung |
Tin tiếp theo |
Chi tiết hơn, sau 速報 |
| 号外 |
Liên quan |
Ấn phẩm đặc biệt |
Dành cho báo in, sự kiện lớn |
| 一報 |
Gần nghĩa |
Tin đầu tiên |
Sắc thái nội bộ/chuyên môn |
| 速報値 |
Biến thể |
Số liệu nhanh |
Số liệu sơ bộ, chờ xác nhận |
| 確定値 |
Đối lập |
Số liệu xác nhận |
Phiên bản chính thức, cuối cùng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 速 (nhanh) + 報 (báo, báo cáo) → “báo nhanh”.
- Liên tưởng: đưa tin với tốc độ cao, chấp nhận mức độ tạm thời để đáp ứng nhu cầu thời sự.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường số, 速報 không chỉ là TV hay báo điện tử, mà còn là thông báo đẩy qua ứng dụng, tài khoản mạng xã hội của cơ quan báo chí.
Khi học, hãy chú ý hậu tố đi kèm (地震・選挙・結果) để nắm nhanh chủ điểm của bản tin.
8. Câu ví dụ
- 地震速報がスマホに届いた。
Bản tin nhanh về động đất đã được gửi tới điện thoại của tôi.
- 選挙速報を見ながら結果を待つ。
Vừa xem tin nhanh bầu cử vừa chờ kết quả.
- 研究チームは予備結果を速報として発表した。
Nhóm nghiên cứu đã công bố kết quả sơ bộ dưới dạng tin nhanh.
- これはニュース速報です。
Đây là bản tin nhanh.
- 台風に関する気象速報が出た。
Đã có bản tin nhanh khí tượng về cơn bão.
- 事件の第一報を速報で伝える。
Truyền tải tin đầu tiên về vụ án dưới dạng tin nhanh.
- 大会の記録速報が更新された。
Bản cập nhật nhanh về kỷ lục của giải đấu đã được đăng.
- 新機能について社内速報を回した。
Đã gửi bản tin nhanh nội bộ về tính năng mới.
- 彼は現場から速報を入れた。
Anh ấy đã gửi tin nhanh từ hiện trường.
- 詳報は後ほど出しますので、まずは速報をご覧ください。
Chi tiết sẽ đăng sau, trước hết xin mời xem bản tin nhanh.