通行止め
[Thông Hành Chỉ]
通行止 [Thông Hành Chỉ]
通行止 [Thông Hành Chỉ]
つうこうどめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
đóng (đường); ngừng giao thông
JP: この道路は工事中のため通行止めだ。
VI: Đường này đang được sửa chữa nên bị cấm đi lại.
Cụm từ, thành ngữ
📝 trên biển báo, v.v.
Đường Đóng; Không Qua Đường; đóng cửa giao thông
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この道路は通行止めです。
Con đường này đang bị cấm đi.
長野への道路は、通行止めになっている。
Con đường đến Nagano đã bị đóng.
この道路は通行止めになっています。
Con đường này đang bị cấm đi.
この道路は、車は通行止めになっている。
Đường này cấm xe cộ đi lại.