通産省 [Thông Sản Tỉnh]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
Bộ Công nghiệp và Thương mại Quốc tế (cũ)
JP: その件は通産省の管轄下にある。
VI: Vấn đề đó thuộc quyền quản lý của Bộ Công Thương.
Danh từ chung
Bộ Công nghiệp và Thương mại Quốc tế (cũ)
JP: その件は通産省の管轄下にある。
VI: Vấn đề đó thuộc quyền quản lý của Bộ Công Thương.
通産省 là cách gọi tắt trước đây của Bộ Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (通商産業省; tiếng Anh: Ministry of International Trade and Industry - MITI), cơ quan trung ương phụ trách chính sách thương mại, công nghiệp, năng lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật... trước cải cách bộ vào năm 2001. Hiện nay chức năng tương ứng do 経済産業省 (Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp - METI) đảm nhiệm.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 通商産業省 | Tên đầy đủ | Bộ Thương mại và Công nghiệp | Tên chính thức; 通産省 là viết tắt |
| 経済産業省(経産省) | Kế nhiệm/hiện nay | Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp | Từ 2001 đến nay |
| 商工省 | Lịch sử | Bộ Công Thương (thời kỳ trước chiến tranh) | Cơ quan tổ tiên trong lịch sử |
| 外務省 | Liên quan | Bộ Ngoại giao | Phối hợp lĩnh vực thương mại quốc tế |
| 産業政策 | Thuật ngữ | Chính sách công nghiệp | Lĩnh vực chính do cơ quan này phụ trách |
Trong thời kỳ “kỳ tích kinh tế Nhật Bản”, 通産省 nổi tiếng vì vai trò điều phối giữa nhà nước và doanh nghiệp, thúc đẩy các ngành mũi nhọn như thép, ô tô, điện tử. Từ góc độ ngôn ngữ, việc dùng tên gọi cũ hay mới giúp người đọc định vị mốc thời gian của tài liệu. Khi biên dịch, nếu văn cảnh là sau 2001 nhưng nhắc lại chính sách quá khứ, nên giữ nguyên “通産省” để trung thành bối cảnh.
Bạn thích bản giải thích này?