1. Thông tin cơ bản
- Từ: 通産相(つうさんしょう)
- Loại từ: Danh từ (chức danh, dạng rút gọn báo chí)
- Dạng đầy đủ: 通商産業相(つうしょうさんぎょうしょう)
- Tên gọi hiện nay: 経済産業相(けいざいさんぎょうしょう, viết tắt 経産相)
- Lĩnh vực: Chính trị – hành chính
- Sắc thái: Báo chí, thường dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc trích dẫn cũ
2. Ý nghĩa chính
Chỉ “Bộ trưởng Thương mại và Công nghiệp” (tên gọi trước cải cách cơ cấu năm 2001). Trong văn bản hoặc tin tức cũ, 通産相 dùng để nói về người đứng đầu 通商産業省 (通産省).
3. Phân biệt
- 通産相 vs 経産相: 経産相 là cách gọi hiện hành (Bộ trưởng Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp). 通産相 chủ yếu dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc khi nhắc đến thời kỳ trước 2001.
- 通産相 vs 通産省: 相 là “bộ trưởng”, 省 là “bộ”. Khác nhau giữa chức danh và cơ quan.
- 通産相 vs 大臣: 大臣 là danh xưng chung “bộ trưởng”; 通産相 là bộ trưởng phụ trách thương mại – công nghiệp (tên cũ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đặt trước tên người: 通産相の田中氏 (Ông Tanaka, Bộ trưởng Thương mại – Công nghiệp).
- Trong tiêu đề/tin ngắn để tiết kiệm chữ: 通産相会談, 通産相表明.
- Trong bài viết lịch sử, hồi ký chính trị, hoặc trích dẫn báo chí thời kỳ trước 2001.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 通商産業相 |
Dạng đầy đủ |
Bộ trưởng Thương mại và Công nghiệp |
Tên cũ, trang trọng. |
| 通産省 |
Liên quan |
Bộ Thương mại và Công nghiệp (cũ) |
Tên cơ quan trước cải tổ 2001. |
| 経済産業相(経産相) |
Kế nhiệm/hiện nay |
Bộ trưởng Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp |
Tên gọi hiện hành sau cải tổ. |
| 大臣 |
Khái quát |
Bộ trưởng |
Danh xưng chung cho các thành viên nội các. |
| 閣僚 |
Liên quan |
Thành viên nội các |
Nhóm bộ trưởng nói chung. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 通: “thông, lưu thông”.
- 産: “sản, sản xuất, công nghiệp”.
- 相: Ở đây là rút gọn của 大臣(大蔵相, 外相… kiểu rút gọn báo chí), chỉ “bộ trưởng”.
- 通産相 là lối rút gọn ghép chữ đầu: 通(通商)+ 産(産業)+ 相(大臣).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu lịch sử kinh tế Nhật Bản, 通産相 và 通産省 xuất hiện dày đặc, vì MITI từng đóng vai trò đầu tàu trong chính sách công nghiệp hóa. Gặp từ này trong bài báo hiện nay thường là khi nhắc lại sự kiện cũ, hoặc trích phát biểu thời chưa đổi tên bộ.
8. Câu ví dụ
- 通産相は輸出政策の見直しを表明した。
Bộ trưởng Thương mại – Công nghiệp (cũ) tuyên bố xem xét lại chính sách xuất khẩu.
- 当時の通産相が産業育成策を主導した。
Bộ trưởng thời đó đã dẫn dắt các chính sách nuôi dưỡng công nghiệp.
- 記事は通産相会談の舞台裏に触れている。
Bài báo đề cập hậu trường cuộc hội đàm của bộ trưởng Thương mại – Công nghiệp.
- 通産相の田中氏は閣議後の会見で語った。
Ông Tanaka, bộ trưởng (cũ), phát biểu tại họp báo sau phiên nội các.
- 歴史資料に通産相の署名が残っている。
Tài liệu lịch sử còn lưu chữ ký của bộ trưởng Thương mại – Công nghiệp.
- 当時は通産相と通産省が一体で動いた。
Thời đó, bộ trưởng và Bộ Thương mại – Công nghiệp hoạt động rất nhịp nhàng.
- 通産相経験者が政策顧問に就任した。
Người từng giữ chức bộ trưởng (cũ) được bổ nhiệm làm cố vấn chính sách.
- 改称後は通産相ではなく経産相と呼ばれる。
Sau khi đổi tên, không gọi là bộ trưởng Thương mại – Công nghiệp nữa mà là bộ trưởng Kinh tế – Công Thương.
- 回顧録で通産相時代の苦労が語られている。
Hồi ký kể về những gian truân thời làm bộ trưởng (cũ).
- 報道は通産相の発言を当時の文脈で解説した。
Báo chí giải thích phát ngôn của bộ trưởng (cũ) trong bối cảnh thời đó.