通牒 [Thông Điệp]
つうちょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo; thông tri; bản ghi nhớ; thông tư

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Điệp nhãn; gia phả; thông tư